Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 05-12-2020 - Cập nhật lúc 14:11 06/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 05-12-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 14:11 06/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 78 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,010.00 17,070.00 17,320.00
Đô la Canada CAD 17,660.00 17,767.00 18,234
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 25,639 26,605
Euro EUR 27,542 27,671 28,536
Bảng Anh GBP 30,619 30,897 31,504
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,892.00 3,103.00
Yên Nhật JPY 216.35 216.85 225.35
Won Hàn Quốc KRW 19.49 20.29 23.09
Đô la Singapore SGD 17,072.00 17,172.00 17,672.00
Bạc Thái THB 726.96 734.30 798.08
Đô la Mỹ USD 23,020 23,040 23,220

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,127 25,457
EUR 26,616 28,075
GBP 31,023 32,342
JPY 160.12 169.47
HKD 3,163.66 3,298.14
AUD 16,367.15 17,062.88
CAD 18,078 18,846
RUB 0.00 294.09
Cập nhật lúc 14:11 06/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021